Thực đơn
Lâm Văn Long PhimNăm | Tên Phim | Tên tiếng Anh | Vai Diễn |
---|---|---|---|
1988 | Vô danh hỏa | cameo | |
Thiên thượng nhân gian | Tiền Bất Hoán | ||
1989 | Nghĩa Bất Dung Tình | Looking Back in Anger | Rich classmate 1 |
1990 | Ưu Tuyệt Thần Thám | Lâm Triệu Tường | |
Người Nơi Biên Giới | The Challenge Of Life | Lưu Chí Cơ | |
1991 | Chuyến Xe Vận Mệnh | Beyond Trust | Từ Gia Kỳ |
Nộ Hải Cô Hồng | Drifters | Hồng Phong | |
Kẻ Bịp Bợm | Lý Tuấn Kiệt | ||
1992 | Vô Ảnh Kim Đao | Revelation of the Last Hero | Giao Lực Hành |
Thiên Hạ Của Long | The Change of Time | Dương Văn Hải | |
1993 | Đồng Thoại Nơi Đô Thị | Romance Beyond | Tề Đạt Xung |
Tinh Môn Ngũ Hổ | Quách Đại Lộ | ||
Khách Sạn Tinh Linh | Spirit of Love | Thành Phản Ứng | |
1994 | Ân Oán Hiệp Sĩ | The Holy Dragon Saga | Liên Tiễn |
1995 | Vạn Nẻo Đường Tình | Down Memory Lane | Huỳnh Sơn |
1996 | Khoảng Đời Bão Táp | Before Dawn | Khương Sở Văn |
Ma Đạo Tranh Bá 2 | Úc Đạt Sơ | ||
1997 | Ma Đạo Tranh Bá - Duyên Kiếp Luân Hồi | Coincidentally | Đường Triển Bằng (Đường Thập Nhất) |
1999 | Bức Màn Bí Mật | Witness to a Prosecution | Tống Dực/Phương Tuấn |
2000 | Thần Y Hoa Đà | Incurable Traits | Hoa Đà |
2001 | Đường Đua Ác Liệt | On the Track or Off | Từ Diệu Đông |
Hương Sắc Cuộc Đời | The Colorful Life | Trình Trí Hiên | |
Gia đình Vui Vẻ | Virtues of Harmony | Kim Niên | |
2003 | Gia đình Vui Vẻ II | Virtues of Harmony II | Kim Niên (Chris) |
Lực lượng Phản Ứng IV | Armed Reaction IV | Quảng Tử Kiện | |
2005 | Vua Thảo Dược | The Herbalist's Manual | Lý Thời Trân |
Thập Huynh Đệ | Ten Brothers | Trần Đại Hà | |
2006 | Bằng Chứng Thép | Forensic Heroes | Cổ Trạch Thâm (Sam) |
Bố Y Thần Tướng | Face to Fate | Lý Bố Y | |
2008 | Bằng Chứng Thép II | Forensic Heroes II | Cổ Trạch Thâm (Sam) |
2010 | Mỹ Nhân Tâm Kế | Beauty's Rival in Palace | Jin Wangsun |
2014 | More Than Healing | ||
2015 | Tam Diện Hình Y | Hidden Faces | Trác Thiên Nam |
Ca Đêm | Night Shift | Heman/Trình Hy Văn | |
2017 | Bình Đoàn Phái Yếu | My Unfair Lady | Văn Niệm Thâm |
2018 | Hỏa Tốc Cứu Binh IV (RTHK) | Lâm Phi Phàm | |
2018 | Câu Chuyện Khởi Nghiệp | Another Era | Cao Triết |
2020 | Những Người Tôi Đã Từng Yêu | Life After Death | Khương Dục Thành |
Năm | Tên Phim | Tên Tiếng Anh | Vai Diễn |
---|---|---|---|
1989 | Tour of Revenge | Hồ Cường | |
1990 | Tình Nghĩa Lưỡng Nan | Brother Cry For Me | Hồ Dũng |
1991 | Running on Empty | Trương Quân | |
1993 | Behind the Mask | ||
1994 | Tears and Triumph | ||
1994 | Thiên Long Bát Bộ - Thiên Sơn Đồng Lão | Hư Trúc | |
1995 | Born to be Wild | ||
1995 | From The Same Family | ||
1996 | Phần Mềm Giết Người | ||
1996 | Đối Tác Trong Mơ | ||
1997 | Mười Ngày Yêu Nhau | ||
1997 | Vượng Giác Đại Gia Tỷ | Ah Tung | |
1998 | Nụ Hôn Chết Người | ||
2013 | Viên Đá Sát Nhân | The First Stone | |
2015 | Chúng Ta Hãy Đình Chiến | ||
2016 | Hàn Chiến 2 | Cold War 2 | |
2019 | Tiểu Q |
Tên Bài Hát | Tên Phim | Bao Gồm | Nhận Xét |
---|---|---|---|
Số Phận//緣份 | Hát cùng Dương Thái Ni | ||
Tình Yêu Luôn Bên Bạn | Duyên Kiếp Luân Hồi (Coincidentally 1997) | Đơn ca | |
從不哭//從不流淚的我 | Đơn ca | ||
男兒為個家 | Gia Đình Vui Vẻ (Hiện Đại) | Trong CD 《皆大歡笑》// 《Everybody Laughs》 | Hợp xướng cùng Nguyễn Triệu Tường, Tạ Thiên Hoa, Lưu Khải Uy, Đặng Triệu Tôn |
鬥氣冤家 | Trong CD 《皆大歡笑》// 《Everybody Laughs》 | Song ca với Liêu Bích Nhi | |
Thế Gian Chẳng Có Việc Gì Khó Khăn | Vua Thảo Dược | Đơn ca | |
Lưới Trời | Bằng Chứng Thép | Đơn ca | |
Tiến Thoái Có Nhau | Mười Anh Em | Song ca với Quách Khả Doanh | |
Kề Bên Huynh | Bố Y Thần Tướng | Song ca với Dương Di |
Thực đơn
Lâm Văn Long PhimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lâm Văn Long http://www.weibo.com/linwenlong